Có 2 kết quả:
社会保险 shè huì bǎo xiǎn ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ • 社會保險 shè huì bǎo xiǎn ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ
shè huì bǎo xiǎn ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) social security
(2) abbr. to 社保
(2) abbr. to 社保
Bình luận 0
shè huì bǎo xiǎn ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) social security
(2) abbr. to 社保
(2) abbr. to 社保
Bình luận 0